hitherto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hitherto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hitherto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hitherto.
Từ điển Anh Việt
hitherto
/'hiðə'tu:/
* phó từ
cho đến nay
hitherto
/'hiðə'tu:/
* phó từ
cho đến nay
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.