til now nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
til now nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm til now giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của til now.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- til
- tile
- till
- tilt
- tilde
- tiled
- tiler
- tilia
- tilth
- tilden
- tilery
- tiling
- tilled
- tiller
- tilted
- tilter
- til now
- tilapia
- tilbury
- tillage
- tillich
- tilling
- tilting
- tile ore
- tilefish
- tillable
- tilletia
- tilt cab
- tiltster
- tiltyard
- tilde (~)
- tile kiln
- tile pipe
- tile roof
- tile step
- tile-fish
- tiliaceae
- tilt gate
- tilt head
- tilt-cart
- tilt-yard
- tiltainer
- tiltmeter
- tile cramp
- tile drain
- tile floor
- tile layer
- tile maker
- tile press
- tile tenon