til nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
til nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm til giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của til.
Từ điển Anh Việt
til
* danh từ
(thực vật) vừng, mè
Từ liên quan
- til
- tile
- till
- tilt
- tilde
- tiled
- tiler
- tilia
- tilth
- tilden
- tilery
- tiling
- tilled
- tiller
- tilted
- tilter
- til now
- tilapia
- tilbury
- tillage
- tillich
- tilling
- tilting
- tile ore
- tilefish
- tillable
- tilletia
- tilt cab
- tiltster
- tiltyard
- tilde (~)
- tile kiln
- tile pipe
- tile roof
- tile step
- tile-fish
- tiliaceae
- tilt gate
- tilt head
- tilt-cart
- tilt-yard
- tiltainer
- tiltmeter
- tile cramp
- tile drain
- tile floor
- tile layer
- tile maker
- tile press
- tile tenon