tilde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilde.

Từ điển Anh Việt

  • tilde

    /tild/

    * danh từ

    dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)

    dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)

  • tilde

    dấu sóng, dấu ngã (~)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilde

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu ngã

    dấu sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tilde

    a diacritical mark (~) placed over the letter n in Spanish to indicate a palatal nasal sound or over a vowel in Portuguese to indicate nasalization