tilde (~) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilde (~) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilde (~) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilde (~).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilde (~)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu ngã (~)