tiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tiled

    * kỹ thuật

    bảng

    gạch hoa

    gạch men

    lát

    lợp

    ngói

    tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiled

    covered or furnished with tiles

    baths with tiled walls

    a tiled kitchen

    Similar:

    tile: cover with tiles

    tile the wall and the floor of the bathroom