tiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiling.

Từ điển Anh Việt

  • tiling

    /'tailiɳ/

    * danh từ

    sự lợp ngói

    ngói

    mái ngói

    sự lát đá; sự lát gạch vuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tiling

    * kỹ thuật

    lớp lát

    mái ngói

    sàn lát gạch vuông

    sàn tấm

    sự lát gạch

    sự lát gạch vuông

    xây dựng:

    công tác lát đá

    công tác lát gạch

    công tác lợp ngói

    mái lợp ngói

    ốp lát

    sàn lát

    sự lợp ngói

    điện lạnh:

    kỹ thuật lát

    kỹ thuật lợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiling

    the application of tiles to cover a surface

    Similar:

    tile: cover with tiles

    tile the wall and the floor of the bathroom