tilery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilery.

Từ điển Anh Việt

  • tilery

    /'tailəri/ (tilery-work) /'tailəriwə:k/

    work)

    /'tailəriwə:k/

    * danh từ

    lò ngói