tilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tilled
turned or stirred by plowing or harrowing or hoeing
tilled land ready for seed
Similar:
till: work land as by ploughing, harrowing, and manuring, in order to make it ready for cultivation
till the soil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).