tillable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tillable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tillable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tillable.
Từ điển Anh Việt
tillable
/'tiləbl/
* tính từ
có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tillable
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
có thể canh tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tillable
Similar:
arable: (of farmland) capable of being farmed productively
Synonyms: cultivable, cultivatable