cultivable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cultivable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivable.
Từ điển Anh Việt
cultivable
* tính từ
có thể trồng trọt, có thể canh tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cultivable
Similar:
arable: (of farmland) capable of being farmed productively
Synonyms: cultivatable, tillable