arable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arable.
Từ điển Anh Việt
arable
/'ærəbl/
* tính từ
trồng trọt được (đất)
* danh từ
đất trồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arable
* kỹ thuật
canh tác được
cơ khí & công trình:
trồng trọt được
xây dựng:
trồng trọt được (đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arable
(of farmland) capable of being farmed productively
Synonyms: cultivable, cultivatable, tillable