cultivatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultivatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivatable.

Từ điển Anh Việt

  • cultivatable

    xem cultivate

Từ điển Anh Anh - Wordnet