tillage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tillage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tillage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tillage.
Từ điển Anh Việt
tillage
/'tilidʤ/
* danh từ
việc cày cấy trồng trọt
đất trồng trọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tillage
* kỹ thuật
đất canh tác
cơ khí & công trình:
việc canh tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tillage
the cultivation of soil for raising crops
Similar:
cultivated land: arable land that is worked by plowing and sowing and raising crops
Synonyms: farmland, plowland, ploughland, tilled land, tilth