cultivated land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cultivated land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivated land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivated land.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cultivated land
arable land that is worked by plowing and sowing and raising crops
Synonyms: farmland, plowland, ploughland, tilled land, tillage, tilth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).