so far nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
so far nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm so far giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của so far.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
so far
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
So far he hasn't called
the sun isn't up yet
Synonyms: thus far, up to now, hitherto, heretofore, as yet, yet, til now, until now
used after a superlative
this is the best so far
the largest drug bust yet
Synonyms: yet
Similar:
insofar: to the degree or extent that
insofar as it can be ascertained, the horse lung is comparable to that of man
so far as it is reasonably practical he should practice restraint
Synonyms: in so far, to that extent, to that degree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).