soc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soc.
Từ điển Anh Việt
soc
* (viết tắt)
người theo chủ nghĩa xã hội (Socialist)
Hội, đoàn thể (Society)
Từ liên quan
- soc
- sock
- socle
- socage
- soccer
- social
- socio-
- socker
- socket
- socager
- society
- socinus
- sockeye
- socking
- sociable
- sociably
- socially
- societal
- socinian
- socket 7
- socketed
- socrates
- socratic
- socialise
- socialism
- socialist
- socialite
- sociality
- socialize
- sociation
- sociogram
- sociology
- sociopath
- socialised
- socialiser
- socialized
- socializer
- socialness
- societally
- sociocracy
- sociometry
- socker cap
- socket key
- socle beam
- socle wall
- soccer ball
- sociability
- social club
- social cost
- social duty