socket 7 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socket 7 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socket 7 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socket 7.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
socket 7
* kỹ thuật
toán & tin:
socket 7
Từ liên quan
- socket
- socket 7
- socketed
- socket key
- socket pipe
- socket plug
- socket board
- socket chuck
- socket joint
- socket screw
- socketed leg
- socket driver
- socket number
- socket outlet
- socket sleeve
- socket wrench
- socket-outlet
- socketed tube
- socket adaptor
- socket contact
- socket coupler
- socket mandrel
- socket spanner
- socket services
- socket iron core
- socket foundation
- socket, phonoplug
- socket spigot joint
- socket for vhf aerial
- socket head cap screw
- socket lamp or holder
- socket fusion jointing
- socket wrenches with handles
- socket for integrated circuit
- socket-driven perforated film