socket mandrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socket mandrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socket mandrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socket mandrel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
socket mandrel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trục gá (có miệng) loe
Từ liên quan
- socket
- socket 7
- socketed
- socket key
- socket pipe
- socket plug
- socket board
- socket chuck
- socket joint
- socket screw
- socketed leg
- socket driver
- socket number
- socket outlet
- socket sleeve
- socket wrench
- socket-outlet
- socketed tube
- socket adaptor
- socket contact
- socket coupler
- socket mandrel
- socket spanner
- socket services
- socket iron core
- socket foundation
- socket, phonoplug
- socket spigot joint
- socket for vhf aerial
- socket head cap screw
- socket lamp or holder
- socket fusion jointing
- socket wrenches with handles
- socket for integrated circuit
- socket-driven perforated film