socket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
socket
/'sɔkit/
* danh từ
lỗ, hốc, hố
để
candle too large for socket: nếu to quá không vừa để
đui đèn
* ngoại động từ
lắp vào để
lắp vào đui
(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
socket
* kỹ thuật
bạc nối
chỗ lõm
đầu kẹp cáp
đế
đế đèn
đui
đui đèn
gối
hốc
khớp nối
lỗ
lỗ cắm
măng song
măng sông
ổ
ổ cắm
ổ cắm (đèn điện)
ổ cắm điện
ổ có phích cắm
ống kẹp
ống khớp
ống loe
ống lồng
ống lót
ống nối
trụ khớp
điện:
chân đèn
đế cắm đèn
đui đèn điện
lỗ cắm (điện)
cơ khí & công trình:
con trung gian
lỗ chân đèn
ống kẹp trung gian
ô tô:
đầu tuýt
xây dựng:
hộp (nối) cáp
sự lồng vào nhau
trục khớp
y học:
ổ, hốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socket
a bony hollow into which a structure fits
receptacle where something (a pipe or probe or end of a bone) is inserted
a receptacle into which an electric device can be inserted
- socket
- socket 7
- socketed
- socket key
- socket pipe
- socket plug
- socket board
- socket chuck
- socket joint
- socket screw
- socketed leg
- socket driver
- socket number
- socket outlet
- socket sleeve
- socket wrench
- socket-outlet
- socketed tube
- socket adaptor
- socket contact
- socket coupler
- socket mandrel
- socket spanner
- socket services
- socket iron core
- socket foundation
- socket, phonoplug
- socket spigot joint
- socket for vhf aerial
- socket head cap screw
- socket lamp or holder
- socket fusion jointing
- socket wrenches with handles
- socket for integrated circuit
- socket-driven perforated film