socketed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

socketed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socketed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socketed.

Từ điển Anh Việt

  • socketed

    /'sɔkitid/

    * tính từ

    có lắp đui; đã lắp vào đui