societally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
societally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm societally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của societally.
Từ điển Anh Việt
societally
* phó từ
xem societal
societally
* phó từ
xem societal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.