sociability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sociability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sociability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sociability.

Từ điển Anh Việt

  • sociability

    /,souʃə'biliti/

    * danh từ

    tính dễ gần, tính dễ chan hoà

    tính thích giao du, tính thích kết bạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sociability

    the relative tendency or disposition to be sociable or associate with one's fellows

    Synonyms: sociableness

    Antonyms: unsociability