sockeye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sockeye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sockeye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sockeye.
Từ điển Anh Việt
sockeye
/'sɔkai/
* danh từ
(động vật học) cá hồi đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sockeye
small salmon with red flesh; found in rivers and tributaries of the northern Pacific and valued as food; adults die after spawning
Synonyms: sockeye salmon, red salmon, blueback salmon, Oncorhynchus nerka
Similar:
red salmon: fatty red flesh of salmon of Pacific coast and rivers
Synonyms: sockeye salmon