red salmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red salmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red salmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red salmon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red salmon
fatty red flesh of salmon of Pacific coast and rivers
Synonyms: sockeye, sockeye salmon
Similar:
sockeye: small salmon with red flesh; found in rivers and tributaries of the northern Pacific and valued as food; adults die after spawning
Synonyms: sockeye salmon, blueback salmon, Oncorhynchus nerka
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun