socage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socage.
Từ điển Anh Việt
socage
/'sɔkidʤ/
* danh từ
sự lĩnh canh trả tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socage
land tenure by agricultural service or payment of rent; not burdened with military service