sociable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sociable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sociable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sociable.

Từ điển Anh Việt

  • sociable

    /'souʃəbl/

    * tính từ

    dễ gần, dễ chan hoà

    thích giao du, thích kết bạn

    thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

    * danh từ

    xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau

    xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi

    ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sociable

    a party of people assembled to promote sociability and communal activity

    Synonyms: social, mixer

    inclined to or conducive to companionship with others

    a sociable occasion

    enjoyed a sociable chat

    a sociable conversation

    Americans are sociable and gregarious

    Antonyms: unsociable

    friendly and pleasant

    a sociable gathering