unsociable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsociable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsociable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsociable.
Từ điển Anh Việt
unsociable
/ n'sou bl/ (insociable) /in'sou bl/
* tính từ
khó gần, khó chan hoà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsociable
not inclined to society or companionship
an unsociable nature...shy and reserved
generally unsociable except with intimate friends
unsociable behavior
an unsociable neighborhood
Antonyms: sociable