mixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixer.
Từ điển Anh Việt
mixer
/'miksə/
* danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer: người giao thiệp giỏi
bad mixer: người giao thiệp vụng
(raddiô) bộ trộn
(điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)
mixer
(máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mixer
* kinh tế
máy khuấy
máy trộn
thiết bị trộn
* kỹ thuật
bộ cộng
bộ pha trộn
bộ trộn
máy khuấy
máy trộn
que khuấy
thiết bị khuấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- mixer
- mixer arm
- mixer tup
- mixer drum
- mixer shop
- mixer time
- mixer tube
- mixer diode
- mixer lorry
- mixer stage
- mixer truck
- mixer curing
- mixer hopper
- mixer output
- mixer paddle
- mixer valves
- mixer circuit
- mixer trestle
- mixer-settler
- mixer concrete
- mixer amplifier
- mixer bellcrank
- mixer efficiency
- mixer ladle shop
- mixer-type truck
- mixer preamplifier
- mixer-agitator tank