mixer circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixer circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixer circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixer circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mixer circuit
* kỹ thuật
điện lạnh:
mạch trộn (sóng)
Từ liên quan
- mixer
- mixer arm
- mixer tup
- mixer drum
- mixer shop
- mixer time
- mixer tube
- mixer diode
- mixer lorry
- mixer stage
- mixer truck
- mixer curing
- mixer hopper
- mixer output
- mixer paddle
- mixer valves
- mixer circuit
- mixer trestle
- mixer-settler
- mixer concrete
- mixer amplifier
- mixer bellcrank
- mixer efficiency
- mixer ladle shop
- mixer-type truck
- mixer preamplifier
- mixer-agitator tank