soccer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soccer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soccer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soccer.

Từ điển Anh Việt

  • soccer

    /'sɔkə/

    * danh từ

    (thông tục) môn bóng đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soccer

    a football game in which two teams of 11 players try to kick or head a ball into the opponents' goal

    Synonyms: association football