socinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

socinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socinian.

Từ điển Anh Việt

  • socinian

    * danh từ

    phong trào tôn giáo theo Faustus Socinus ở thế kỷ 16, 17 (phủ nhận tính chất thần linh của Giê-su)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • socinian

    an adherent of the teachings of Socinus; a Christian who rejects the divinity of Christ and the Trinity and original sin; influenced the development of Unitarian theology