sociably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sociably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sociably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sociably.
Từ điển Anh Việt
sociably
* phó từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sociably
in a sociable manner
sociably, the new neighbors invited everyone on the block for coffee
Antonyms: unsociably
Similar:
gregariously: in a gregarious manner