gregariously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gregariously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gregariously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gregariously.
Từ điển Anh Việt
gregariously
* phó từ
theo bầy, theo cộng đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gregariously
in a gregarious manner
Synonyms: sociably