sociometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sociometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sociometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sociometry.

Từ điển Anh Việt

  • sociometry

    /,sousi'ɔmitri/

    * danh từ

    Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sociometry

    the quantitative study of social relationships