socialite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socialite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialite.
Từ điển Anh Việt
socialite
/'souʃəlait/
* danh từ
(thông tục) người tai mắt trong xã hội
người giao thiệp rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socialite
a socially prominent person