sociopath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sociopath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sociopath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sociopath.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sociopath

    someone with a sociopathic personality; a person with an antisocial personality disorder (`psychopath' was once widely used but has now been superseded by `sociopath')

    Synonyms: psychopath

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).