psychopath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychopath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychopath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychopath.

Từ điển Anh Việt

  • psychopath

    /'saikəpæθ/

    * danh từ

    (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychopath

    * kỹ thuật

    y học:

    người bệnh nhân cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychopath

    Similar:

    sociopath: someone with a sociopathic personality; a person with an antisocial personality disorder (`psychopath' was once widely used but has now been superseded by `sociopath')