psychopathically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychopathically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychopathically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychopathically.

Từ điển Anh Việt

  • psychopathically

    xem psychopathic