sora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sora.

Từ điển Anh Việt

  • sora

    /'sɔ:rə/

    * danh từ

    (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)