sora rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sora rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sora rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sora rail.

Từ điển Anh Việt

  • sora rail

    * danh từ

    <động> gà nước xora