sorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorn.

Từ điển Anh Việt

  • sorn

    /sɔ:/

    * nội động từ

    (Ê-cốt) ăn chực nằm chờ