sola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sola.
Từ điển Anh Việt
sola
* danh từ & số nhiều
của solum
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sola
* kinh tế
độc nhất
duy nhất
hối phiếu một bản
một bản
Từ liên quan
- sola
- solan
- solar
- solace
- solanum
- solaria
- solaris
- solatia
- solandra
- solanine
- solanoid
- solarise
- solarium
- solarize
- solation
- solatium
- sola bill
- solanella
- solar day
- solar oil
- solacement
- solanaceae
- solanceous
- solanidine
- solar apex
- solar cell
- solar dish
- solar disk
- solar halo
- solar heat
- solar limp
- solar pond
- solar sail
- solar spot
- solar tide
- solar time
- solar trap
- solar wind
- solar year
- sola cheque
- solan goose
- solan-goose
- solanaceous
- solar array
- solar cycle
- solar drier
- solar flare
- solar house
- solar month
- solar orbit