solar month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar month.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solar month

    one-twelfth of a solar or tropical year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).