solar halo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar halo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar halo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar halo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solar halo

    a luminous halo parallel to the horizon at the altitude of the sun; caused by ice crystals in the atmosphere

    Synonyms: parhelic circle, parhelic ring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).