solar storm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar storm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar storm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar storm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar storm

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bão mặt trời