solar year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar year.

Từ điển Anh Việt

  • solar year

    * danh từ

    (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar year

    * kỹ thuật

    năm dương lịch

    năm Mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet