solar year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solar year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar year.
Từ điển Anh Việt
solar year
* danh từ
(the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solar year
* kỹ thuật
năm dương lịch
năm Mặt trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solar year
the time for the earth to make one revolution around the sun, measured between two vernal equinoxes
Synonyms: tropical year, astronomical year, equinoctial year
Từ liên quan
- solar
- solaria
- solaris
- solarise
- solarium
- solarize
- solar day
- solar oil
- solar apex
- solar cell
- solar dish
- solar disk
- solar halo
- solar heat
- solar limp
- solar pond
- solar sail
- solar spot
- solar tide
- solar time
- solar trap
- solar wind
- solar year
- solar array
- solar cycle
- solar drier
- solar flare
- solar house
- solar month
- solar orbit
- solar panel
- solar plant
- solar plate
- solar power
- solar relay
- solar space
- solar still
- solar storm
- solarimeter
- solar energy
- solar engine
- solar heater
- solar module
- solar plexus
- solar sensor
- solar system
- solarisation
- solarization
- solar azimuth
- solar battery