equinoctial year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equinoctial year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equinoctial year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equinoctial year.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equinoctial year
Similar:
solar year: the time for the earth to make one revolution around the sun, measured between two vernal equinoxes
Synonyms: tropical year, astronomical year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).