equinoctial line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equinoctial line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equinoctial line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equinoctial line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equinoctial line
Similar:
celestial equator: the great circle on the celestial sphere midway between the celestial poles
Synonyms: equinoctial circle, equinoctial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).