equinoctial storm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equinoctial storm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equinoctial storm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equinoctial storm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equinoctial storm

    Similar:

    line storm: a violent rainstorm near the time of an equinox

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).